Diễn biến chính Cruzeiro vs Fortaleza |
||||
46' | (35)↑(17)↓ | |||
(5)↑(23)↓ | 60' | |||
(99)↑(21)↓ | 60' | |||
65' | (27)↑(7)↓ | |||
65' | (9)↑(29)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 71' | |||
80' | 0-1 | Lucero J. | ||
(48)↑(8)↓ | 84' | |||
(22)↑(4)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Fortaleza |
||||
Cruzeiro | Fortaleza | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |