Diễn biến chính Criciuma vs Juventude |
||||
18' | (7)↑(9)↓ | |||
Renato Kayser | 1-0 | 36' | ||
()↑(23)↓ | 58' | |||
61' | (11)↑(10)↓ | |||
64' | 1-1 | Jean Carlos | ||
72' | (37)↑(21)↓ | |||
73' | (8)↑(95)↓ | |||
()↑(10)↓ | 78' | |||
(20)↑(2)↓ | 78' | |||
(14)↑(7)↓ | 86' | |||
()↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Criciuma vs Juventude |
||||
Criciuma | Juventude | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |