Diễn biến chính Criciuma vs Fortaleza |
||||
Trauco M. | 1-0 | 21' | ||
46' | (16)↑(28)↓ | |||
(11)↑(45)↓ | 46' | |||
61' | (11)↑(4)↓ | |||
61' | (79)↑(39)↓ | |||
63' | 1-1 | Lucero J. | ||
(9)↑(100)↓ | 70' | |||
(10)↑(5)↓ | 79' | |||
79' | (25)↑(22)↓ | |||
(33)↑(7)↓ | 85' | |||
(15)↑(13)↓ | 85' | |||
90' | (20)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Criciuma vs Fortaleza |
||||
Criciuma | Fortaleza | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |