Diễn biến chính Criciuma vs Atletico Mineiro |
||||
Meritao H. | 1-0 | 58' | ||
61' | (15)↑(20)↓ | |||
61' | (18)↑(5)↓ | |||
(2)↑(23)↓ | 61' | |||
Angel W. | 2-0 | 66' | ||
68' | (3)↑(8)↓ | |||
68' | (42)↑(11)↓ | |||
78' | (44)↑(26)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 83' | |||
(13)↑(7)↓ | 83' | |||
(33)↑(11)↓ | 90' | |||
(10)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Cadu |
Số liệu thống kê Criciuma vs Atletico Mineiro |
||||
Criciuma | Atletico Mineiro | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
240 |
|
Số đường chuyền |
|
635 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |