Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Wrexham |
||||
5' | 0-1 | Tunnicliffe J. | ||
13' | 0-2 | Davies Jordan | ||
Offord L. | 72' | |||
73' | 0-3 | Young L. |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Wrexham |
||||
Crewe Alexandra | Wrexham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |