Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Walsall |
||||
1' | 0-1 | Draper F. | ||
29' | 0-2 | Hutchinson I. | ||
(17)↑(4)↓ | 46' | |||
Nevitt E. | 1-2 | 60' | ||
(24)↑(2)↓ | 65' | |||
69' | (9)↑(39)↓ | |||
69' | (20)↑(15)↓ | |||
75' | (7)↑(26)↓ | |||
88' | (19)↑(12)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 90' | |||
Powell J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Walsall |
||||
Crewe Alexandra | Walsall | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |