Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Walsall |
||||
McDonald R. | 1-0 | 2' | ||
Long Ch. | 2-0 | 25' | ||
28' | (7)↑(24)↓ | |||
28' | (4)↑(8)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 50' | |||
(21)↑(10)↓ | 54' | |||
61' | Labadie J. | |||
65' | (16)↑(9)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 72' | |||
(33)↑(2)↓ | 72' | |||
(16)↑(24)↓ | 73' | |||
88' | (25)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Walsall |
||||
Crewe Alexandra | Walsall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |