Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers |
||||
8' | 0-1 | Jennings C. | ||
Tracey S. | 1-1 | 39' | ||
Tracey S. | 2-1 | 54' | ||
(9)↑(29)↓ | 66' | |||
(8)↑(19)↓ | 66' | |||
69' | (7)↑(22)↓ | |||
69' | (8)↑(16)↓ | |||
79' | (9)↑(3)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 79' | |||
Tabiner J. | 3-1 | 84' | ||
86' | (20)↑(18)↓ | |||
86' | (10)↑(19)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Tranmere Rovers |
||||
Crewe Alexandra | Tranmere Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
15 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |