Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
Nevitt E. | 1-0 | 13' | ||
30' | 1-1 | Austin C. | ||
46' | (5)↑(12)↓ | |||
67' | (11)↑(9)↓ | |||
68' | (16)↑(20)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 68' | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
Baker-Richardson C. | 2-1 | 71' | ||
75' | (6)↑(8)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Swindon Town |
||||
Crewe Alexandra | Swindon Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |