Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Sutton United |
||||
(20)↑(9)↓ | 5' | |||
53' | (50)↑(10)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 60' | |||
(14)↑(11)↓ | 61' | |||
Nevitt E. | 1-0 | 71' | ||
73' | (38)↑(7)↓ | |||
73' | (42)↑(27)↓ | |||
73' | (15)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Sutton United |
||||
Crewe Alexandra | Sutton United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
76 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
35 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |