Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Salford City |
||||
12' | 0-1 | Woodburn B. | ||
Cooney R. | 1-1 | 26' | ||
(29)↑(26)↓ | 46' | |||
70' | (18)↑(14)↓ | |||
70' | (22)↑(37)↓ | |||
71' | (8)↑(33)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 75' | |||
(19)↑(25)↓ | 76' | |||
(9)↑(10)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Salford City |
||||
Crewe Alexandra | Salford City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
89 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
27 |
45 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |