Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Salford City |
||||
4' | 0-1 | Smith M. | ||
Rowe A. | 1-1 | 44' | ||
Nevitt E. | 2-1 | 45' | ||
46' | (32)↑(3)↓ | |||
46' | (30)↑(54)↓ | |||
55' | 2-2 | Smith M. | ||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(2)↑(28)↓ | 63' | |||
75' | (8)↑(7)↓ | |||
75' | (9)↑(18)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 81' | |||
85' | 2-3 | Smith M. | ||
(14)↑(25)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Salford City |
||||
Crewe Alexandra | Salford City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
92 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |