Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Grimsby Town |
||||
22' | (25)↑(32)↓ | |||
38' | 0-1 | Toby Mullarkey | ||
(11)↑(25)↓ | 54' | |||
(24)↑(30)↓ | 55' | |||
59' | 0-2 | Thompson C. | ||
(33)↑(21)↓ | 62' | |||
82' | (15)↑(4)↓ | |||
83' | (33)↑(10)↓ | |||
88' | (16)↑(20)↓ | |||
88' | (19)↑(8)↓ | |||
90' | 0-3 | Hume D. |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Grimsby Town |
||||
Crewe Alexandra | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |