Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Forest Green Rovers |
||||
13' | 0-1 | Garrick J. | ||
26' | 0-2 | Garrick J. | ||
28' | 0-3 | Robson J. | ||
(2)↑(12)↓ | 34' | |||
(14)↑(25)↓ | 35' | |||
(21)↑(7)↓ | 46' | |||
64' | (28)↑(7)↓ | |||
65' | (23)↑(11)↓ | |||
(4)↑(30)↓ | 77' | |||
90' | (25)↑(10)↓ | |||
90' | (27)↑(46)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Forest Green Rovers |
||||
Crewe Alexandra | Forest Green Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
230 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |