Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Barrow |
||||
27' | 0-1 | Whitfield B. | ||
(33)↑(2)↓ | 46' | |||
50' | 0-2 | Garner G. | ||
Nevitt E. | 1-2 | 58' | ||
60' | (15)↑(8)↓ | |||
69' | (20)↑(10)↓ | |||
69' | (4)↑(13)↓ | |||
76' | 1-3 | Whitfield B. | ||
79' | (24)↑(34)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Barrow |
||||
Crewe Alexandra | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |