Số liệu thống kê CRB Temouchent vs RC Kouba |
||||
CRB Temouchent | RC Kouba | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |