Diễn biến chính Crawley Town vs Wrexham |
||||
13' | 0-1 | Palmer O. | ||
(8)↑(7)↓ | 29' | |||
60' | (20)↑(19)↓ | |||
66' | Cannon A. | |||
68' | (26)↑(9)↓ | |||
(14)↑(28)↓ | 78' | |||
81' | (6)↑(10)↓ | |||
81' | (7)↑(38)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Wrexham |
||||
Crawley Town | Wrexham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |