Diễn biến chính Crawley Town vs Walsall |
||||
38' | 0-1 | Hutchinson I. | ||
(11)↑(8)↓ | 61' | |||
Kelly L. | 1-1 | 64' | ||
70' | (23)↑(9)↓ | |||
70' | (11)↑(18)↓ | |||
(28)↑(19)↓ | 70' | |||
(14)↑(10)↓ | 70' | |||
74' | (26)↑(17)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 80' | |||
(12)↑(26)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Walsall |
||||
Crawley Town | Walsall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
519 |
|
Số đường chuyền |
|
222 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
27 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |