Diễn biến chính Crawley Town vs Notts County |
||||
20' | 0-1 | Sam Austin | ||
(6)↑(5)↓ | 46' | |||
(19)↑(28)↓ | 62' | |||
(11)↑(10)↓ | 62' | |||
72' | Robertson S. | |||
77' | (21)↑(7)↓ | |||
77' | (44)↑(10)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 77' | |||
Lolos K. | 1-1 | 79' | ||
Ade Adeyemo | 2-1 | 84' | ||
(25)↑(14)↓ | 84' | |||
90' | (29)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Notts County |
||||
Crawley Town | Notts County | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
12 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |