Diễn biến chính Crawley Town vs Crewe Alexandra |
||||
Lolos K. | 1-0 | 15' | ||
20' | 1-1 | Tracey S. | ||
Darcy R. | 2-1 | 28' | ||
56' | 2-2 | Conroy D.(OW) | ||
(2)↑(12)↓ | 60' | |||
61' | (5)↑(30)↓ | |||
69' | (20)↑(7)↓ | |||
75' | 2-3 | Baker-Richardson C. | ||
82' | (21)↑(10)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 89' | |||
(27)↑(4)↓ | 89' | |||
90' | 2-4 | Nevitt E. |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Crewe Alexandra |
||||
Crawley Town | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |