Diễn biến chính Crawley Town vs Blackpool |
||||
Hepburn-Murphy R. | 1-0 | 16' | ||
Junior Quitirna | 2-0 | 33' | ||
60' | (14)↑(6)↓ | |||
(12)↑(6)↓ | 61' | |||
(4)↑(18)↓ | 61' | |||
(22)↑(14)↓ | 68' | |||
72' | (11)↑(9)↓ | |||
72' | (18)↑(16)↓ | |||
74' | 2-1 | Fletcher A. | ||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
83' | (25)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Blackpool |
||||
Crawley Town | Blackpool | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
24 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
36 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |