Diễn biến chính Crawley Town vs Barnsley |
||||
9' | (19)↑(36)↓ | |||
12' | 0-1 | Pines D. | ||
23' | 0-2 | Phillips A. | ||
45' | 0-3 | Phillips A. | ||
(9)↑(4)↓ | 46' | |||
(7)↑(6)↓ | 46' | |||
68' | (45)↑(15)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 73' | |||
80' | (4)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Crawley Town vs Barnsley |
||||
Crawley Town | Barnsley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
198 |
|
Số đường chuyền |
|
64 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
12 |
|
Ném biên |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
4 |
|
Long pass |
|
7 |
37 |
|
Pha tấn công |
|
18 |
11 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |