Số liệu thống kê CR Temouchent U21 vs RC Kouba U21 |
||||
CR Temouchent U21 | RC Kouba U21 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |