Diễn biến chính Coventry City vs West Bromwich(WBA) |
||||
17' | 0-1 | Diangana G. | ||
53' | (21)↑(14)↓ | |||
64' | (3)↑(7)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 66' | |||
(22)↑(4)↓ | 66' | |||
69' | 0-2 | Thomas-Asante B. | ||
(9)↑(11)↓ | 77' | |||
(24)↑(8)↓ | 77' | |||
81' | (8)↑(27)↓ | |||
81' | (2)↑(26)↓ | |||
81' | (31)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Coventry City | West Bromwich(WBA) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |