Diễn biến chính Coventry City vs Watford |
||||
Godden M. | 20' | |||
35' | 0-1 | Rajovic M. | ||
van Ewijk M. | 1-1 | 41' | ||
(21)↑(3)↓ | 50' | |||
52' | 1-2 | Matheus Martins | ||
57' | (2)↑(45)↓ | |||
57' | (16)↑(24)↓ | |||
57' | (18)↑(7)↓ | |||
Hoedt W.(OW) | 2-2 | 64' | ||
(7)↑(27)↓ | 71' | |||
(26)↑(28)↓ | 71' | |||
74' | (15)↑(3)↓ | |||
75' | (19)↑(37)↓ | |||
79' | 2-3 | Rajovic M. | ||
Godden M. | 3-3 | 87' | ||
(9)↑(45)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Watford |
||||
Coventry City | Watford | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |