Diễn biến chính Coventry City vs Swansea City |
||||
7' | 0-1 | Walsh L. | ||
Wright H. | 1-1 | 10' | ||
46' | (10)↑(12)↓ | |||
(10)↑(45)↓ | 59' | |||
(9)↑(24)↓ | 59' | |||
(27)↑(8)↓ | 60' | |||
64' | (9)↑(17)↓ | |||
Simms E. | 2-1 | 65' | ||
75' | (7)↑(4)↓ | |||
75' | (20)↑(41)↓ | |||
82' | (18)↑(28)↓ | |||
90' | 2-2 | Cullen L. |
Số liệu thống kê Coventry City vs Swansea City |
||||
Coventry City | Swansea City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |