Diễn biến chính Coventry City vs Stoke City |
||||
60' | (19)↑(11)↓ | |||
67' | (22)↑(7)↓ | |||
68' | (28)↑(12)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 70' | |||
(7)↑(9)↓ | 70' | |||
80' | (2)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Stoke City |
||||
Coventry City | Stoke City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |