Diễn biến chính Coventry City vs Sheffield Wednesday |
||||
Rudoni J. | 1-0 | 26' | ||
45' | 1-1 | Djeidi Gassama | ||
(9)↑(10)↓ | 57' | |||
63' | (12)↑(9)↓ | |||
63' | (45)↑(8)↓ | |||
76' | (18)↑(3)↓ | |||
76' | (24)↑(41)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 80' | |||
90' | 1-2 | Shea Charles | ||
90' | (13)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Sheffield Wednesday |
||||
Coventry City | Sheffield Wednesday | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
25 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |