Diễn biến chính Coventry City vs Rotherham United |
||||
Simms E. | 1-0 | 5' | ||
Latibeaudiere J. | 2-0 | 23' | ||
Simms E. | 3-0 | 27' | ||
35' | (28)↑(17)↓ | |||
Simms E. | 4-0 | 37' | ||
46' | (30)↑(29)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 59' | |||
(10)↑(45)↓ | 59' | |||
(24)↑(11)↓ | 59' | |||
72' | (8)↑(12)↓ | |||
72' | (14)↑(10)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 82' | |||
84' | (38)↑(40)↓ | |||
(54)↑(29)↓ | 88' | |||
Tavares F. | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Rotherham United |
||||
Coventry City | Rotherham United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |