Diễn biến chính Coventry City vs Plymouth Argyle |
||||
55' | (19)↑(2)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
68' | (15)↑(23)↓ | |||
69' | (11)↑(18)↓ | |||
69' | (20)↑(28)↓ | |||
Wright H. | 1-0 | 75' | ||
(9)↑(24)↓ | 80' | |||
(22)↑(27)↓ | 81' | |||
(26)↑(8)↓ | 81' | |||
86' | (22)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Plymouth Argyle |
||||
Coventry City | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |