Diễn biến chính Coventry City vs Oxford United |
||||
Wright H. | 1-0 | 15' | ||
22' | 1-1 | Brown C. | ||
van Ewijk M. | 2-1 | 31' | ||
55' | 2-2 | Harris M. | ||
57' | (10)↑(7)↓ | |||
57' | (15)↑(20)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 70' | |||
(10)↑(7)↓ | 73' | |||
78' | (14)↑(19)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 80' | |||
(45)↑(29)↓ | 81' | |||
90' | (44)↑(9)↓ | |||
Wright H. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Oxford United |
||||
Coventry City | Oxford United | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
9 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |