Diễn biến chính Coventry City vs Norwich City |
||||
46' | (29)↑(17)↓ | |||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Sainz B. | ||
(37)↑(9)↓ | 58' | |||
(3)↑(21)↓ | 69' | |||
(8)↑(11)↓ | 78' | |||
(23)↑(29)↓ | 78' | |||
84' | (8)↑(26)↓ | |||
87' | (33)↑(14)↓ | |||
90' | (25)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Norwich City |
||||
Coventry City | Norwich City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
4 |
24 |
|
Long pass |
|
21 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |