Diễn biến chính Coventry City vs Leicester City |
||||
44' | 0-1 | Dewsbury-Hall K. | ||
45' | Fatawu I. | |||
46' | (35)↑(10)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 67' | |||
(8)↑(28)↓ | 67' | |||
(9)↑(45)↓ | 79' | |||
O''Hare C. | 1-1 | 79' | ||
83' | (17)↑(28)↓ | |||
van Ewijk M. | 2-1 | 88' | ||
O''Hare C. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Leicester City |
||||
Coventry City | Leicester City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |