Diễn biến chính Coventry City vs Derby County |
||||
11' | 0-1 | Yates J. | ||
46' | (3)↑(20)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 61' | |||
(10)↑(5)↓ | 61' | |||
(29)↑(23)↓ | 61' | |||
68' | (11)↑(39)↓ | |||
73' | 0-2 | Thomas B.(OW) | ||
76' | (5)↑(12)↓ | |||
76' | (2)↑(16)↓ | |||
Sakamoto T. | 1-2 | 77' | ||
86' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Coventry City vs Derby County |
||||
Coventry City | Derby County | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
220 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
18 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |