Diễn biến chính Coventry City vs Bristol City |
||||
(22)↑(14)↓ | 12' | |||
Sakamoto T. | 1-0 | 27' | ||
45' | 1-1 | Dickie R. | ||
(11)↑(45)↓ | 58' | |||
(29)↑(28)↓ | 59' | |||
(9)↑(24)↓ | 59' | |||
60' | (2)↑(12)↓ | |||
60' | (6)↑(22)↓ | |||
65' | (15)↑(11)↓ | |||
79' | (9)↑(20)↓ | |||
83' | 1-2 | Wells N. | ||
Simms E. | 2-2 | 86' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Bristol City |
||||
Coventry City | Bristol City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |