Diễn biến chính Coventry City vs Blackburn Rovers |
||||
(10)↑(7)↓ | 10' | |||
Bidwell J. | 1-0 | 11' | ||
Wright H. | 2-0 | 48' | ||
55' | (19)↑(10)↓ | |||
71' | (21)↑(27)↓ | |||
71' | (33)↑(3)↓ | |||
72' | (42)↑(6)↓ | |||
72' | (9)↑(8)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 77' | |||
Thomas-Asante B. | 3-0 | 84' | ||
(9)↑(23)↓ | 86' | |||
(29)↑(28)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Blackburn Rovers |
||||
Coventry City | Blackburn Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
23 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |