Diễn biến chính Coritiba PR vs Internacional RS |
||||
37' | (38)↑(17)↓ | |||
66' | 0-1 | Pedro Henrique | ||
(17)↑(7)↓ | 74' | |||
(35)↑(83)↓ | 74' | |||
(37)↑(18)↓ | 77' | |||
(5)↑(55)↓ | 77' | |||
79' | (36)↑(28)↓ | |||
79' | (45)↑(9)↓ | |||
88' | (41)↑(30)↓ | |||
(97)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Internacional RS |
||||
Coritiba PR | Internacional RS | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |