Diễn biến chính Coritiba PR vs Gremio (RS) |
||||
27' | 0-1 | Villasanti M. | ||
34' | (8)↑(23)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 46' | |||
54' | (15)↑(3)↓ | |||
Robson | 1-1 | 60' | ||
(6)↑(33)↓ | 66' | |||
72' | (10)↑(19)↓ | |||
72' | (22)↑(13)↓ | |||
72' | (18)↑(2)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 73' | |||
(11)↑(30)↓ | 79' | |||
(22)↑(26)↓ | 79' | |||
83' | 1-2 | Ferreira | ||
Slimani I. | 85' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Gremio (RS) |
||||
Coritiba PR | Gremio (RS) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
20 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |