Diễn biến chính Coritiba PR vs Fluminense RJ |
||||
Robson | 1-0 | 24' | ||
de Oliveira Barbosa D. | 2-0 | 28' | ||
61' | (9)↑(10)↓ | |||
61' | (17)↑(30)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 66' | |||
(29)↑(10)↓ | 66' | |||
(15)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (55)↑(16)↓ | |||
77' | (15)↑(21)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 79' | |||
(26)↑(30)↓ | 79' | |||
84' | (32)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Fluminense RJ |
||||
Coritiba PR | Fluminense RJ | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
224 |
|
Số đường chuyền |
|
612 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
35 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
159 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
93 |