Diễn biến chính Coritiba PR vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
11' | 0-1 | Fausto Vera | ||
21' | 0-2 | Romero A. | ||
(17)↑(8)↓ | 46' | |||
(98)↑(20)↓ | 46' | |||
(5)↑(55)↓ | 46' | |||
(77)↑(99)↓ | 66' | |||
(29)↑(7)↓ | 66' | |||
68' | (17)↑(26)↓ | |||
68' | (33)↑(5)↓ | |||
75' | (36)↑(9)↓ | |||
81' | (25)↑(33)↓ | |||
81' | (41)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Coritiba PR | Corinthians Paulista (SP) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |