Diễn biến chính Coritiba PR vs America MG |
||||
8' | 0-1 | Juninho | ||
Alef Manga | 1-1 | 40' | ||
Robson | 2-1 | 44' | ||
46' | (28)↑(21)↓ | |||
(35)↑(9)↓ | 58' | |||
62' | (29)↑(37)↓ | |||
62' | (9)↑(19)↓ | |||
(29)↑(35)↓ | 64' | |||
(37)↑(10)↓ | 70' | |||
(26)↑(15)↓ | 70' | |||
74' | (7)↑(8)↓ | |||
78' | (20)↑(6)↓ | |||
Victor Luis | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Coritiba PR vs America MG |
||||
Coritiba PR | America MG | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |