Diễn biến chính Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino |
||||
17' | 0-1 | Eduardo Sasha | ||
46' | (31)↑(35)↓ | |||
46' | (27)↑(18)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 46' | |||
(14)↑(21)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(19)↓ | |||
(36)↑(26)↓ | 59' | |||
(29)↑(44)↓ | 66' | |||
(41)↑(9)↓ | 66' | |||
72' | (22)↑(7)↓ | |||
90' | (36)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Corinthians Paulista (SP) vs Bragantino |
||||
Corinthians Paulista (SP) | Bragantino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
21 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |