Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
(49)↑(4)↓ | 71' | |||
75' | (20)↑(16)↓ | |||
(6)↑(5)↓ | 77' | |||
(10)↑(27)↓ | 86' | |||
87' | (17)↑(14)↓ | |||
90' | (32)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Consadole Sapporo | Hiroshima Sanfrecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |