Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka |
||||
Arano T. | 1-0 | 5' | ||
Asano Y. | 2-0 | 13' | ||
39' | (19)↑(17)↓ | |||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 46' | |||
51' | 2-1 | Yamagishi Y. | ||
57' | 2-2 | Lukian | ||
(10)↑(14)↓ | 60' | |||
68' | (29)↑(16)↓ | |||
(49)↑(5)↓ | 70' | |||
80' | (28)↑(11)↓ | |||
80' | (18)↑(9)↓ | |||
(3)↑(27)↓ | 83' | |||
(32)↑(18)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Avispa Fukuoka |
||||
Consadole Sapporo | Avispa Fukuoka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |