Số liệu thống kê Concordia Chiajna vs CSA Steaua Bucuresti |
||||
Concordia Chiajna | CSA Steaua Bucuresti | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
5 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
107 |