Diễn biến chính Concarneau(N) vs Quevilly |
||||
62' | (12)↑(7)↓ | |||
62' | (23)↑(19)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 69' | |||
(13)↑(22)↓ | 70' | |||
79' | (31)↑(17)↓ | |||
79' | (20)↑(22)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 83' | |||
87' | (90)↑(8)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 90' | |||
(33)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Concarneau(N) vs Quevilly |
||||
Concarneau(N) | Quevilly | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |