Diễn biến chính Concarneau vs FC Annecy |
||||
28' | 0-1 | Caddy W. | ||
60' | (27)↑(18)↓ | |||
61' | (12)↑(28)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 61' | |||
(14)↑(7)↓ | 62' | |||
Merdji Y. | 1-1 | 66' | ||
71' | (24)↑(10)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 88' | |||
90' | (8)↑(20)↓ | |||
90' | (33)↑(21)↓ | |||
90' | Kashi A. |
Số liệu thống kê Concarneau vs FC Annecy |
||||
Concarneau | FC Annecy | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |