Số liệu thống kê Comerciantes Unidos vs FBC Melgar |
||||
Comerciantes Unidos | FBC Melgar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |