Diễn biến chính Columbus Crew vs Portland Timbers |
||||
10' | 0-1 | Mora F. | ||
(19)↑(3)↓ | 46' | |||
Cucho | 1-1 | 51' | ||
57' | 1-2 | Moreno S. | ||
62' | (22)↑(19)↓ | |||
69' | (27)↑(14)↓ | |||
Moreira S. | 2-2 | 74' | ||
(21)↑(14)↓ | 76' | |||
(25)↑(4)↓ | 76' | |||
87' | (15)↑(29)↓ | |||
88' | (24)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Portland Timbers |
||||
Columbus Crew | Portland Timbers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |