Diễn biến chính Columbus Crew vs Philadelphia Union |
||||
Cucho | 1-0 | 4' | ||
25' | 1-1 | Harriel N. | ||
Farsi M. | 2-1 | 41' | ||
(5)↑(6)↓ | 61' | |||
66' | (11)↑(21)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 73' | |||
(13)↑(10)↓ | 73' | |||
73' | (16)↑(31)↓ | |||
Cucho | 3-1 | 76' | ||
78' | 3-2 | McGlynn J. | ||
(20)↑(7)↓ | 81' | |||
(16)↑(13)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Columbus Crew vs Philadelphia Union |
||||
Columbus Crew | Philadelphia Union | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
9 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
34 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |